Chương trình dịch vụ khách hàng
Chương trình dịch vụ khách hàng Cam kết thời gian xử lý sự cố sản phẩm theo vùng
Kính gửi: Quý Khách hàng.
Công ty Cổ phần tập đoàn MUTOSI xin chân thành cảm ơn Quý khách hàngđã tin tưởng và sử dụng các sản phẩm/Dịch vụ của công ty cổ phần tập đoàn Mutosi trong thời gian qua, Công ty Cổ phần tập đoàn Mutosi xin thông báo về việc “Thực hiện chương trình dịch vụ khách hàng theo cam kết vùng đối với Khách hàng đang sử dụng các sản phẩm của Mutosi ”như sau.
1. Thời gian áp dụng: Từ ngày 01/03/2021 đến khi có thông báo mới.
2. Phạm vi áp dụng:
Áp dụng cho Toàn bộ khách hàng mua các sản phẩm máy lọc nước và cây nước nóng lạnh tại tất cả các Hệ thống Siêu thị, Đại lý, NPP của Mutosi trên Toàn quốc.
3. Đối tượng áp dụng: Khách hàng là người tiêu dùng mua các sản phẩm máy lọc nước và cây nước nóng lạnh do Công ty Cổ phần tập đoàn Mutosi sản xuất và phân phối tại các Hệ thống Siêu thị, Đại lý, NPP của Mutosi Toàn quốc.
STT |
Nội dung cam kết dịch vụ theo phân vùng |
Thời gian xử lý |
1 |
Nội thành thành phố loại đặc biệt (Hà Nội, Hồ Chí Minh, Đà Nẵng) |
0 - 24 giờ |
2 |
Các thành phố loại 1 và các thành phố trực thuộc tỉnh - ngoại thành Hà Nội – Hồ Chí Minh |
0 – 48 giờ |
3 |
Các huyện của các tỉnh khu vực đồng bằng - Các thị trấn |
0 – 72 giờ |
4 |
Các huyện thuộc các tỉnh miền núi |
0 – 96 giờ |
5 |
Các khu vực vùng sâu vùng xa biên giới - Các huyện hải đảo |
0 – 166 giờ |
CAM KẾT THỜI GIAN THEO CÁC TỈNH |
|||||||||
STT |
Tỉnh |
0-10 Km |
11 - 20 Km |
21 - 50 Km |
51 - 70 Km |
71 - 90 Km |
91 - 120 Km |
121 - 150 Km |
Khác |
1 |
An Giang |
0- 24 giờ |
0- 36 giờ |
0- 60 giờ |
0- 84 giờ |
0- 108 giờ |
0- 132 giờ |
0- 156 giờ |
0- 180 giờ |
2 |
Bà Rịa – Vũng Tàu |
0- 24 giờ |
0- 36 giờ |
0- 60 giờ |
0- 84 giờ |
0- 108 giờ |
0- 132 giờ |
0- 156 giờ |
0- 180 giờ |
3 |
Bạc Liêu |
0- 24 giờ |
0- 36 giờ |
0- 60 giờ |
0- 84 giờ |
0- 108 giờ |
0- 132 giờ |
0- 156 giờ |
0- 180 giờ |
4 |
Bắc Giang |
0- 24 giờ |
0- 36 giờ |
0- 60 giờ |
0- 84 giờ |
0- 108 giờ |
0- 132 giờ |
0- 156 giờ |
0- 180 giờ |
5 |
Bắc Kạn |
0- 24 giờ |
0- 36 giờ |
0- 60 giờ |
0- 84 giờ |
0- 108 giờ |
0- 132 giờ |
0- 156 giờ |
0- 180 giờ |
6 |
Bắc Ninh |
0- 24 giờ |
0- 36 giờ |
0- 60 giờ |
0- 84 giờ |
0- 108 giờ |
0- 132 giờ |
0- 156 giờ |
0- 180 giờ |
7 |
Bến Tre |
0- 24 giờ |
0- 36 giờ |
0- 60 giờ |
0- 84 giờ |
0- 108 giờ |
0- 132 giờ |
0- 156 giờ |
0- 180 giờ |
8 |
Bình Dương |
0- 24 giờ |
0- 36 giờ |
0- 60 giờ |
0- 84 giờ |
0- 108 giờ |
0- 132 giờ |
0- 156 giờ |
0- 180 giờ |
9 |
Bình Định |
0- 24 giờ |
0- 36 giờ |
0- 60 giờ |
0- 84 giờ |
0- 108 giờ |
0- 132 giờ |
0- 156 giờ |
0- 180 giờ |
10 |
Bình Phước |
0- 24 giờ |
0- 36 giờ |
0- 60 giờ |
0- 84 giờ |
0- 108 giờ |
0- 132 giờ |
0- 156 giờ |
0- 180 giờ |
11 |
Bình Thuận |
0- 24 giờ |
0- 36 giờ |
0- 60 giờ |
0- 84 giờ |
0- 108 giờ |
0- 132 giờ |
0- 156 giờ |
0- 180 giờ |
12 |
Cà Mau |
0- 24 giờ |
0- 36 giờ |
0- 60 giờ |
0- 84 giờ |
0- 108 giờ |
0- 132 giờ |
0- 156 giờ |
0- 180 giờ |
13 |
Cao Bằng |
0- 24 giờ |
0- 36 giờ |
0- 60 giờ |
0- 84 giờ |
0- 108 giờ |
0- 132 giờ |
0- 156 giờ |
0- 180 giờ |
14 |
Cần Thơ |
0- 24 giờ |
0- 36 giờ |
0- 60 giờ |
0- 84 giờ |
0- 108 giờ |
0- 132 giờ |
0- 156 giờ |
0- 180 giờ |
15 |
Đà Nẵng |
0- 12 giờ |
0- 24 giờ |
0- 48 giờ |
0- 72 giờ |
0- 96 giờ |
0- 120 giờ |
0- 144 giờ |
0- 168 giờ |
16 |
Đắk Lắk |
0- 24 giờ |
0- 36 giờ |
0- 60 giờ |
0- 84 giờ |
0- 108 giờ |
0- 132 giờ |
0- 156 giờ |
0- 180 giờ |
17 |
Đắk Nông |
0- 24 giờ |
0- 36 giờ |
0- 60 giờ |
0- 84 giờ |
0- 108 giờ |
0- 132 giờ |
0- 156 giờ |
0- 180 giờ |
18 |
Điện Biên |
0- 24 giờ |
0- 36 giờ |
0- 60 giờ |
0- 84 giờ |
0- 108 giờ |
0- 132 giờ |
0- 156 giờ |
0- 180 giờ |
19 |
Đồng Nai |
0- 24 giờ |
0- 36 giờ |
0- 60 giờ |
0- 84 giờ |
0- 108 giờ |
0- 132 giờ |
0- 156 giờ |
0- 180 giờ |
20 |
Đồng Tháp |
0- 24 giờ |
0- 36 giờ |
0- 60 giờ |
0- 84 giờ |
0- 108 giờ |
0- 132 giờ |
0- 156 giờ |
0- 180 giờ |
21 |
Gia Lai |
0- 24 giờ |
0- 36 giờ |
0- 60 giờ |
0- 84 giờ |
0- 108 giờ |
0- 132 giờ |
0- 156 giờ |
0- 180 giờ |
22 |
Hà Giang |
0- 24 giờ |
0- 36 giờ |
0- 60 giờ |
0- 84 giờ |
0- 108 giờ |
0- 132 giờ |
0- 156 giờ |
0- 180 giờ |
23 |
Hà Nam |
0- 24 giờ |
0- 36 giờ |
0- 60 giờ |
0- 84 giờ |
0- 108 giờ |
0- 132 giờ |
0- 156 giờ |
0- 180 giờ |
24 |
Hà Nội |
0- 12 giờ |
0- 24 giờ |
0- 48 giờ |
0- 72 giờ |
0- 96 giờ |
0- 120 giờ |
0- 144 giờ |
0- 168 giờ |
25 |
Hà Tĩnh |
0- 24 giờ |
0- 36 giờ |
0- 60 giờ |
0- 84 giờ |
0- 108 giờ |
0- 132 giờ |
0- 156 giờ |
0- 180 giờ |
26 |
Hải Dương |
0- 24 giờ |
0- 36 giờ |
0- 60 giờ |
0- 84 giờ |
0- 108 giờ |
0- 132 giờ |
0- 156 giờ |
0- 180 giờ |
27 |
Hải Phòng |
0- 24 giờ |
0- 36 giờ |
0- 60 giờ |
0- 84 giờ |
0- 108 giờ |
0- 132 giờ |
0- 156 giờ |
0- 180 giờ |
28 |
Hậu Giang |
0- 24 giờ |
0- 36 giờ |
0- 60 giờ |
0- 84 giờ |
0- 108 giờ |
0- 132 giờ |
0- 156 giờ |
0- 180 giờ |
29 |
Hòa Bình |
0- 24 giờ |
0- 36 giờ |
0- 60 giờ |
0- 84 giờ |
0- 108 giờ |
0- 132 giờ |
0- 156 giờ |
0- 180 giờ |
30 |
Hồ Chí Minh |
0- 12 giờ |
0- 24 giờ |
0- 48 giờ |
0- 72 giờ |
0- 96 giờ |
0- 120 giờ |
0- 144 giờ |
0- 168 giờ |
31 |
Hưng Yên |
0- 24 giờ |
0- 36 giờ |
0- 60 giờ |
0- 84 giờ |
0- 108 giờ |
0- 132 giờ |
0- 156 giờ |
0- 180 giờ |
32 |
Khánh Hòa |
0- 24 giờ |
0- 36 giờ |
0- 60 giờ |
0- 84 giờ |
0- 108 giờ |
0- 132 giờ |
0- 156 giờ |
0- 180 giờ |
33 |
Kiên Giang |
0- 24 giờ |
0- 36 giờ |
0- 60 giờ |
0- 84 giờ |
0- 108 giờ |
0- 132 giờ |
0- 156 giờ |
0- 180 giờ |
34 |
Kon Tum |
0- 24 giờ |
0- 36 giờ |
0- 60 giờ |
0- 84 giờ |
0- 108 giờ |
0- 132 giờ |
0- 156 giờ |
0- 180 giờ |
35 |
Lai Châu |
0- 24 giờ |
0- 36 giờ |
0- 60 giờ |
0- 84 giờ |
0- 108 giờ |
0- 132 giờ |
0- 156 giờ |
0- 180 giờ |
36 |
Lạng Sơn |
0- 24 giờ |
0- 36 giờ |
0- 60 giờ |
0- 84 giờ |
0- 108 giờ |
0- 132 giờ |
0- 156 giờ |
0- 180 giờ |
37 |
Lào Cai |
0- 24 giờ |
0- 36 giờ |
0- 60 giờ |
0- 84 giờ |
0- 108 giờ |
0- 132 giờ |
0- 156 giờ |
0- 180 giờ |
38 |
Lâm Đồng |
0- 24 giờ |
0- 36 giờ |
0- 60 giờ |
0- 84 giờ |
0- 108 giờ |
0- 132 giờ |
0- 156 giờ |
0- 180 giờ |
39 |
Long An |
0- 24 giờ |
0- 36 giờ |
0- 60 giờ |
0- 84 giờ |
0- 108 giờ |
0- 132 giờ |
0- 156 giờ |
0- 180 giờ |
40 |
Nam Định |
0- 24 giờ |
0- 36 giờ |
0- 60 giờ |
0- 84 giờ |
0- 108 giờ |
0- 132 giờ |
0- 156 giờ |
0- 180 giờ |
41 |
Nghệ An |
0- 24 giờ |
0- 36 giờ |
0- 60 giờ |
0- 84 giờ |
0- 108 giờ |
0- 132 giờ |
0- 156 giờ |
0- 180 giờ |
42 |
Ninh Bình |
0- 24 giờ |
0- 36 giờ |
0- 60 giờ |
0- 84 giờ |
0- 108 giờ |
0- 132 giờ |
0- 156 giờ |
0- 180 giờ |
43 |
Ninh Thuận |
0- 24 giờ |
0- 36 giờ |
0- 60 giờ |
0- 84 giờ |
0- 108 giờ |
0- 132 giờ |
0- 156 giờ |
0- 180 giờ |
44 |
Phú Thọ |
0- 24 giờ |
0- 36 giờ |
0- 60 giờ |
0- 84 giờ |
0- 108 giờ |
0- 132 giờ |
0- 156 giờ |
0- 180 giờ |
45 |
Phú Yên |
0- 24 giờ |
0- 36 giờ |
0- 60 giờ |
0- 84 giờ |
0- 108 giờ |
0- 132 giờ |
0- 156 giờ |
0- 180 giờ |
46 |
Quảng Bình |
0- 24 giờ |
0- 36 giờ |
0- 60 giờ |
0- 84 giờ |
0- 108 giờ |
0- 132 giờ |
0- 156 giờ |
0- 180 giờ |
47 |
Quảng Nam |
0- 24 giờ |
0- 36 giờ |
0- 60 giờ |
0- 84 giờ |
0- 108 giờ |
0- 132 giờ |
0- 156 giờ |
0- 180 giờ |
48 |
Quảng Ngãi |
0- 24 giờ |
0- 36 giờ |
0- 60 giờ |
0- 84 giờ |
0- 108 giờ |
0- 132 giờ |
0- 156 giờ |
0- 180 giờ |
49 |
Quảng Ninh |
0- 24 giờ |
0- 36 giờ |
0- 60 giờ |
0- 84 giờ |
0- 108 giờ |
0- 132 giờ |
0- 156 giờ |
0- 180 giờ |
50 |
Quảng Trị |
0- 24 giờ |
0- 36 giờ |
0- 60 giờ |
0- 84 giờ |
0- 108 giờ |
0- 132 giờ |
0- 156 giờ |
0- 180 giờ |
51 |
Sóc Trăng |
0- 24 giờ |
0- 36 giờ |
0- 60 giờ |
0- 84 giờ |
0- 108 giờ |
0- 132 giờ |
0- 156 giờ |
0- 180 giờ |
52 |
Sơn La |
0- 24 giờ |
0- 36 giờ |
0- 60 giờ |
0- 84 giờ |
0- 108 giờ |
0- 132 giờ |
0- 156 giờ |
0- 180 giờ |
53 |
Tây Ninh |
0- 24 giờ |
0- 36 giờ |
0- 60 giờ |
0- 84 giờ |
0- 108 giờ |
0- 132 giờ |
0- 156 giờ |
0- 180 giờ |
54 |
Thái Bình |
0- 24 giờ |
0- 36 giờ |
0- 60 giờ |
0- 84 giờ |
0- 108 giờ |
0- 132 giờ |
0- 156 giờ |
0- 180 giờ |
55 |
Thái Nguyên |
0- 24 giờ |
0- 36 giờ |
0- 60 giờ |
0- 84 giờ |
0- 108 giờ |
0- 132 giờ |
0- 156 giờ |
0- 180 giờ |
56 |
Thanh Hóa |
0- 24 giờ |
0- 36 giờ |
0- 60 giờ |
0- 84 giờ |
0- 108 giờ |
0- 132 giờ |
0- 156 giờ |
0- 180 giờ |
57 |
Thừa Thiên Huế |
0- 24 giờ |
0- 36 giờ |
0- 60 giờ |
0- 84 giờ |
0- 108 giờ |
0- 132 giờ |
0- 156 giờ |
0- 180 giờ |
58 |
Tiền Giang |
0- 24 giờ |
0- 36 giờ |
0- 60 giờ |
0- 84 giờ |
0- 108 giờ |
0- 132 giờ |
0- 156 giờ |
0- 180 giờ |
59 |
Trà Vinh |
0- 24 giờ |
0- 36 giờ |
0- 60 giờ |
0- 84 giờ |
0- 108 giờ |
0- 132 giờ |
0- 156 giờ |
0- 180 giờ |
60 |
Tuyên Quang |
0- 24 giờ |
0- 36 giờ |
0- 60 giờ |
0- 84 giờ |
0- 108 giờ |
0- 132 giờ |
0- 156 giờ |
0- 180 giờ |
61 |
Vĩnh Long |
0- 24 giờ |
0- 36 giờ |
0- 60 giờ |
0- 84 giờ |
0- 108 giờ |
0- 132 giờ |
0- 156 giờ |
0- 180 giờ |
62 |
Vĩnh Phúc |
0- 24 giờ |
0- 36 giờ |
0- 60 giờ |
0- 84 giờ |
0- 108 giờ |
0- 132 giờ |
0- 156 giờ |
0- 180 giờ |
63 |
Yên Bái |
0- 24 giờ |
0- 36 giờ |
0- 60 giờ |
0- 84 giờ |
0- 108 giờ |
0- 132 giờ |
0- 156 giờ |
0- 180 giờ |
Điểm Tỉnh Km là trung tâm tỉnh thành phố |
5. Quy định về bảo hành và đổi mới sản phẩm: Theo chính sách bảo hành của hãng.
6. Tư vấn về Sản phẩm/ Dịch vụ:
Mọi thắc mắc về Sản phẩm/ Dịch vụ vui lòng liên hệ Tổng đài Chăm sóc khách hàng qua Hotline: 1900 636 595 hoặc email: cskh@mutosi.com
Trân trọng!