Tổng hợp TOP 7 các loại nước điện giải tốt cho sức khỏe dễ tìm mua

Ngày đăng: 18/10/2023 22:14:57 Ngày cập nhật: 29/04/2024 01:42:06

Nước điện giải đóng vai trò tương đối quan trọng đối với sức khỏe khi bổ sung lượng lớn chất khoáng thiếu hụt. Đồng thời duy trì quá trình trao đổi chất của cơ thể tránh tình trạng mất nước. Do đó, nước điện giải cần thiết với mọi đối tượng và lứa tuổi, hãy tham khảo ngay một số loại nước điện giải tốt an toàn sức khỏe dưới đây.

1. Nước dừa

Nước dừa một thức uống thanh mát quen thuộc của nhiều người nằm trong top những loại nước tự nhiên chứa lượng điện giải cao. Giá thành của nước dừa tương đối rẻ, người dùng có thể mua ở bất cứ đâu. Mặc dù chứa nhiều thành phần có lợi cho sức khỏe con người, tuy nhiên người dùng chỉ nên 1 quả/trên ngày và không nên uống kéo dài quá nhiều ngày.

Thành phần và tác dụng:

  • 95% nước: Cấp nước nhanh chóng tức thì
  • Natri: Khoáng chất quan trọng của cơ thể, bổ sung nước và tránh mất nước ra bên ngoài môi trường
  • Kali, magie, canxi: duy trì hoạt động của tế bào, cơ xương và hệ thần kinh
  • Nhiều loại vitamin (C, B): tăng cường hệ miễn dịch, giúp người dùng phục hồi sức lực nhanh chóng
  • Đường và muối: hai thành phần cần thiết trong chất điện giải

Cách sử dụng:

  • Tần suất uống: 1 quả dừa/ngày (không kéo dài thường xuyên)
  • Liều lượng uống: 1 quả dừa (tương đương 200 - 500ml)
  • Thời gian uống: trước và sau khi ăn, trước khi ngủ, sau khi tập thể thao

Thường xuyên uống nước dừa để bổ sung khoáng chất mỗi ngày 

Lưu ý khi sử dụng:

  • Không nên uống nước dừa với những người mắc các vấn đề về sức khỏe như: bệnh thận, xơ nang, bệnh tiểu đường, phải thực hiện phẫu thuật,...
  • Mẹ bầu trong 3 tháng đầu thai kỳ không uống nước dừa, các tháng tiếp theo nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi uống
  • Không uống nước dừa vào buổi tối vì dễ nhiễm lạnh, đau mỏi xương khớp, đuối sức
  • Hạn chế uống nước khi quá no hoặc quá đói
  • Nên cho thêm 1 ít muối vào nước dừa để hạn chế các tình trạng khó tiêu, chướng bụng

2. Nước lọc ion kiềm

Người dùng có thể bổ sung chất điện giải ngay từ nguồn nước uống hàng ngày. Nhiều dòng máy lọc nước hiện nay đã trang bị chức năng lọc ion kiềm giàu khoáng chất và chống oxy hóa mạnh mẽ. Đây là loại nước có tính kiềm tự nhiên, độ pH lớn hơn 7.0 được tạo ra từ công nghệ điện giải tách nước thành các ion H+ và OH-.

Người dùng nên mua các dòng máy lọc nước trang bị tính năng trên để chăm sóc sức khỏe tối ưu. Một số dòng máy lọc nước lọc ion kiềm phổ biến trên thị trường được nhiều người dùng yêu thích sử dụng có thể kể đến máy lọc ion kiềm Mutosi. Máy sở hữu mức giá bình dân, công nghệ tiên tiến giúp người dùng không những bổ sung chất điện giải mà còn hỗ trợ thanh lọc cơ thể, phòng chống nhiều bệnh nguy hiểm, kéo dài tuổi thọ, tránh lão hóa. Người dùng tham khảo trực tiếp trên website Mutosi.com hoặc liên hệ đến số hotline 1900.636.595 để nhận tư vấn.

Thành phần và tác dụng:

  • Hydroxit (OH-): một ion kiềm có tác dụng kiềm hóa nước, điều chỉnh độ pH, là thành phần chính bổ sung lượng lớn các chất điện giải, trung hòa axit dư, tái tạo duy trì sự ổn định của môi trường nội môi, chống oxy hóa, loại bỏ các gốc tự do nguy hiểm, phòng ngừa nhiều căn bệnh: ung thư, tiểu đường, gout, bệnh tiêu hóa, viêm khớp,...
  • Hydrogen (H+): kéo dài tuổi thọ, chống lão hóa, tăng cường hệ miễn dịch, đào thải độc tố nhanh chóng hiệu quả, sức khỏe tinh thần lành mạnh
  • Giàu chất khoáng: Chứa hàm lượng canxi, magie, natri, canxi tự nhiên cần thiết, duy trì hoạt động sống của cơ thể

Cách sử dụng: 

  • Tần suất uống: 7 - 8 lần/ngày
  • Liều lượng uống: trung bình 1,5 - 2 lít/ ngày
  • Thời gian uống: có thể vào các khung giờ vàng như 7h00, 9h00, 11h30, 13h30, 15h00, 17h00, 20h00, 22h00

Thương hiệu Mutosi - hãng máy lọc nước hàng đầu tại Việt Nam uy tín, chuyên nghiệp

Lưu ý khi sử dụng:

  • Không nên uống nước ion kiềm khi mắc các bệnh về thận, người già trên 80 tuổi và trẻ em dưới 6 tháng tuổi
  • Không sử dụng nước ion kiềm để pha sữa hay thức ăn công thức cho bé
  • Không nên uống nước trong bữa ăn, tốt nhất nên uống sau ăn 30 - 45 phút
  • Có thể cho trẻ em từ 4 tuổi trở lên uống nước ion kiềm vào nhiều thời điểm trong ngày sao cho lượng nước phù hợp với thể trạng cân nặng

3. Sữa

Sữa tươi không chỉ cung cấp canxi mà còn sở hữu lượng chất điện giải, khoáng chất lớn. Trong sữa chứa nhiều nguồn dưỡng chất quan trọng ảnh hưởng đến sự phát triển của cơ bắp, răng xương. Uống sữa sau mỗi buổi tập thể dục thể thao hay lao động nặng nhọc sẽ cảm nhận rõ ràng sự phục hồi cơ thể. Trong trường hợp người đọc chỉ sử dụng các sản phẩm thuần chay thì có thể lựa chọn các loại sữa từ thực vật như sữa đậu nành.

Thành phần và tác dụng:

  • Protein: chứa 2 protein chính là casein và whey protein, cung cấp năng lượng, tham gia vào quá trình tổng hợp các chất
  • Giàu vitamin: sữa tươi cung cấp nhiều loại vitamin như A, D, B12, riboflavin, niacin giúp sản xuất năng lượng, bảo vệ và phát triển mắt, xương răng, cơ và hệ thần kinh
  • Khoáng chất: lượng khoáng chất canxi, magie, kali, fosfor lớn, duy trì hoạt động sống của tế bào và nhiều cơ quan trong cơ thể
  • Chất béo: chất béo tự nhiên dồi dào, bao gồm axit no và axit không no
  • Lactose: một loại đường tự nhiên, sản sinh năng lượng và tăng hấp thụ các chất canxi, magie, kẽm

Cách sử dụng: 

  • Tần suất uống: 1 - 3 ly/ngày
  • Liều lượng uống: trung bình 650ml/ ngày
  • Thời gian uống: sau bữa ăn sáng, sau tập thể dục thể thao, trước khi đi ngủ 2 tiếng

Người dùng ở mọi độ tuổi đều cần bổ sung sữa thường xuyên

Lưu ý khi sử dụng: 

  • Không nên uống sữa với nước trái cây, quả cam và thuốc. Sự kết hợp này có thể khiến cơ thể ngộ độc, khó tiêu, chứng bụng hoặc tiêu chảy
  • Không nên cho thêm đường vào sữa, đặc biệt là sữa nóng. Cho thêm đường vào sữa dễ gây phản ứng giữa lysine và fructose tạo ra chất độc cho cơ thể
  • Không uống sữa khi đói: uống sữa khi đói dễ rơi vào tình trạng mệt mỏi buồn ngủ và rối loạn tiêu hóa
  • Không uống sữa trước và sau khi ăn hải sản hay socola, người dùng mất cảm giác ngon miệng, buồn nôn, khó tiêu, thậm chí gây hại đến thận

4. Các loại nước ép trái cây

Các loại nước ép trái cây đặc biệt là dưa hấu có khả năng cung cấp lên đến 6% thành phần dinh dưỡng hằng ngày. Tuy nhiên, hàm lượng natri trong các loại nước ép trái cây tương đối thấp vì thế người dùng cần khéo léo kết hợp với nhiều nước uống hoặc thực phẩm khác.

Thành phần và tác dụng:

  • Nước và đường: nước là thành phần chính trong nước ép hỗ trợ quá trình trao đổi chất, duy trì độ ẩm. Đường được thêm vào để tăng độ ngọt cũng như cung cấp năng lượng.
  • Chất xơ: bên cạnh các loại rau, nước ép cũng bổ sung hàm lượng chất xơ lớn giúp duy trì hệ tiêu hóa, huyết áp ổn định, giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
  • Vitamin và khoáng chất: nước ép cung cấp đa dạng các loại vitamin (A, C, E) và khoáng chất (kali, magie, canxi). Tùy thuộc vào từng loại nước ép mà tỷ lệ thành phần các chất có thể khác nhau.

Cách sử dụng: 

  • Tần suất uống: 1 - 2 ly/ngày
  • Liều lượng uống: trung bình 240ml/ ngày
  • Thời gian uống: sau khi ăn sáng, giữa 2 bữa ăn chính, sau khi luyện tập

Một lượng chất điện giải không nhỏ có trong các loại nước ép trái cây

Lưu ý khi sử dụng: 

  • Uống nước ép nguyên chất là tốt nhất: người dùng có thể thêm đường để bổ sung năng lượng tuy nhiên lượng đường quá nhiều có thể gây béo phì
  • Không thêm các chất khác như sữa tươi hay sữa bột vào nước ép: phản ứng giữa các chất có thể gây ảnh hưởng xấu đến cơ thể
  • Uống nước ép ngay hoặc để tối đa 2h
  • Không hâm nóng nước ép: Nhiệt độ cao trong nước sẽ khiến nước ép mất các chất dinh dưỡng vitamin

5. Các loại sinh tố

Tương tự như nước ép trái cây, các loại sinh tố cũng chứa nhiều chất điện giải có lợi cho sức khỏe con người. Đây đều là những loại nước giàu dinh dưỡng thơm ngon mà người dùng có thể uống hàng ngày với chi phí khá bình dân. Khi pha chế các loại sinh tố, người dùng nên kết hợp nhiều loại trái cây và rau củ với nhau để tăng thêm hương vị. Một số loại sinh tố thơm ngon được nhiều người yêu thích như

Thành phần và tác dụng:

  • Chất xơ: hỗ trợ chức năng hệ tiêu hóa, đường ruột, giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch
  • Một lượng khoáng chất nhất định: cung cấp 1 lượng nhỏ các khoáng chất như kali, magie, manga, tham gia vào quá trình chuyển hóa của nhiều cơ quan trong cơ thể
  • Chất chống oxy hóa và flavonoid tự nhiên: giảm viêm nhiễm, loại bỏ các gốc tự do nguy hiểm, trẻ hóa làn da cơ thể
  • Giàu vitamin: đa dạng các loại vitamin được tổng hợp trong ly sinh tố

Cách sử dụng: 

  • Tần suất uống: 1 - 2 ly/ngày
  • Liều lượng uống: trung bình 240ml/ ngày
  • Thời gian uống: sau khi ăn sáng, giữa 2 bữa ăn chính, sau khi luyện tập

Uống sinh tố vừa làm đẹp da, giữ dáng vừa cung cấp chất điện giải  

Lưu ý khi sử dụng:

  • Hạn chế kết hợp quá nhiều loại trái cây
  • Nên uống sinh tố ngay sau khi pha chế xong, đồng thời không uống sinh tố lưu trữ quá lâu
  • Giảm thiểu lượng đường trong sinh tố: trong sinh tố đã chứa một lượng đường tự nhiên, vậy nên người dùng hạn chế cho thêm để tránh tình trạng tăng calo

6. Đồ uống thể thao

Đồ uống thể thao chứa hàm lượng nước và carbohydrate cao, là loại nước uống dành cho những người hoạt động thể dục thể thao cường độ mạnh. Loại nước này có thể bổ sung nước cấp tốc và phục hồi sức lực nhanh chóng. Tuy nhiên nhược điểm của nó là chứa nhiều chất ảnh hưởng không tốt đến sức khỏe như chất tạo màu, hương vị tổng hợp và đường.

Thành phần và tác dụng:

  • Nước: thành phần chính, giúp cân bằng độ ẩm, giải khát
  • Đường: chứa lượng đường glucose hoặc fructose nhất định, nạp năng lượng nhanh chóng
  • Muối và khoáng chất: bù đắp các chất điện giải đã mất đi trong quá trình hoạt động
  • Vitamin: các loại vitamin như vitamin C, vitamin B
  • Caffeine và các thành phần kích thích khác:  tăng cường sự tỉnh táo và hiệu suất làm việc

Cách sử dụng: 

  • Tần suất uống: hạn chế uống thường xuyên
  • Liều lượng uống: 1 - 2l/ngày
  • Thời gian uống: 2 trước khi vận động, 15 phút trong và sau tập

Người dùng lựa chọn nước thể thao có nguồn gốc và thành phần rõ ràng

Lưu ý khi sử dụng:

  • Chỉ cần thiết sử dụng đối với người thường xuyên tập thể dục thể thao cường độ cao, người bình thường có thể uống các loại nước chứa các chất bù điện giải khác
  • Kiểm tra các thành phần trong nước thể thao
  • Uống loại nước thể thao phù hợp: trên thị trường có nhiều loại nước thể thao khác nhau, người dùng cân nhắc đến các yếu tố về thể trạng sức khỏe để chọn loại nước uống phù hợp
  • Không nên uống nước thể thao quá thường xuyên liên tục

7. Nước điện giải đóng chai

Nước điện giải đóng chai hay còn gọi là nước ion kiềm đóng chai. Loại nước vừa cung cấp dưỡng chất nhanh chóng vừa đảm bảo tính thuận tiện linh hoạt trong quá trình sử dụng. Nếu thường xuyên phải mua nước đóng chai, người dùng nên ưu tiên giải pháp mua máy lọc nước ion kiềm để tiết kiệm chi phí và thời gian.

Thành phần và tác dụng:

  • Thành phần nước điện giải đóng chai tương tự như nước ion kiềm từ máy lọc. Tuy nhiên chỉ số ORP trong nước đóng chai thường thấp hơn và không có khả năng chống oxy hóa
  • Hàm lượng kiềm vừa phải: cân bằng tính kiềm trong cơ thể, cải thiện chức năng của hệ tiêu hóa và dạ dày
  • Dồi dào vi khoáng tự nhiên: tốt cho hệ miễn dịch, cân bằng năng lượng phục hồi cơ thể

Cách sử dụng: 

  • Tần suất uống: 2 - 3chai/ngày
  • Liều lượng uống: 1.5 - 2 lít/ngày
  • Thời gian uống: vào các khung giờ vàng như 7h00, 9h00, 11h30, 13h30, 15h00, 17h00, 20h00, 22h00

Nước điện giải đóng chai được nhiều người dùng yêu thích lựa chọn

Lưu ý khi sử dụng:

  • Kiểm tra kỹ thành phần trong nước, mua tại các thương hiệu uy tín
  • Không uống khi mắc các bệnh về thận hoặc trong độ tuổi trên 80 và dưới 6 tháng tuổi
  • Không sử dụng nước ion kiềm để pha sữa hay thức ăn công thức cho bé
  • Uống sau ăn 30 - 45 phút, không nên uống trong các bữa ăn

Để duy trì một cơ thể khỏe mạnh, người dùng hãy thường xuyên bổ sung các chất điện giải và thực đơn ăn uống lành mạnh. Bạn đừng quên theo dõi website mutosi.com để nhận thêm nhiều thông tin kiến thức bổ ích về chăm sóc sức khỏe trong thời gian sắp tới.

Bạn đánh giá bài viết này như nào?

Cảm ơn bạn đã đánh giá bài viết

ĐĂNG KÝ NHẬN THÔNG TIN

Để nhận thông tin mới từ Mutosi cũng như các chương trình khuyến mãi hấp dẫn