1. Nước dừa
Nước dừa một thức uống thanh mát quen thuộc của nhiều người nằm trong top những loại nước tự nhiên chứa lượng điện giải cao. Giá thành của nước dừa tương đối rẻ, người dùng có thể mua ở bất cứ đâu. Mặc dù chứa nhiều thành phần có lợi cho sức khỏe con người, tuy nhiên người dùng chỉ nên 1 quả/trên ngày và không nên uống kéo dài quá nhiều ngày.
Thành phần và tác dụng:
- 95% nước: Cấp nước nhanh chóng tức thì
- Natri: Khoáng chất quan trọng của cơ thể, bổ sung nước và tránh mất nước ra bên ngoài môi trường
- Kali, magie, canxi: duy trì hoạt động của tế bào, cơ xương và hệ thần kinh
- Nhiều loại vitamin (C, B): tăng cường hệ miễn dịch, giúp người dùng phục hồi sức lực nhanh chóng
- Đường và muối: hai thành phần cần thiết trong chất điện giải
Cách sử dụng:
- Tần suất uống: 1 quả dừa/ngày (không kéo dài thường xuyên)
- Liều lượng uống: 1 quả dừa (tương đương 200 - 500ml)
- Thời gian uống: trước và sau khi ăn, trước khi ngủ, sau khi tập thể thao
Lưu ý khi sử dụng:
- Không nên uống nước dừa với những người mắc các vấn đề về sức khỏe như: bệnh thận, xơ nang, bệnh tiểu đường, phải thực hiện phẫu thuật,...
- Mẹ bầu trong 3 tháng đầu thai kỳ không uống nước dừa, các tháng tiếp theo nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi uống
- Không uống nước dừa vào buổi tối vì dễ nhiễm lạnh, đau mỏi xương khớp, đuối sức
- Hạn chế uống nước khi quá no hoặc quá đói
- Nên cho thêm 1 ít muối vào nước dừa để hạn chế các tình trạng khó tiêu, chướng bụng
2. Nước lọc ion kiềm – giải pháp chăm sóc sức khỏe từ nguồn nước hằng ngày
Nước ion kiềm là loại nước có tính kiềm tự nhiên (pH > 7.0), được tạo ra nhờ công nghệ điện giải tách nước thành các ion H+ và OH-. Đây là nguồn nước được nhiều người lựa chọn nhờ khả năng bổ sung khoáng chất và hỗ trợ cân bằng môi trường axit – kiềm trong cơ thể.
Thành phần và đặc tính nổi bật
Ion OH- (hydroxyl): giúp điều chỉnh độ pH, hỗ trợ trung hòa axit dư thừa, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động trao đổi chất.
Hydrogen (H₂): được nghiên cứu có đặc tính chống oxy hóa, góp phần hạn chế ảnh hưởng của gốc tự do, từ đó hỗ trợ bảo vệ tế bào.
Khoáng chất tự nhiên: giàu canxi, magie, natri... cần thiết cho hoạt động sống, hỗ trợ duy trì sức khỏe toàn diện.
Cách sử dụng nước ion kiềm
Tần suất: 6 – 8 lần/ngày
Liều lượng: trung bình 1,5 – 2 lít/ngày (tùy thể trạng và mức độ vận động).
Thời điểm: nên uống vào buổi sáng sau khi ngủ dậy và rải đều trong ngày. Nên uống sau bữa ăn khoảng 30 – 45 phút thay vì trong bữa.
Lưu ý khi sử dụng
Không nên cho trẻ dưới 6 tháng tuổi uống nước ion kiềm, và không dùng loại nước này để pha sữa, pha bột cho bé.
Người cao tuổi trên 80 hoặc người có vấn đề về thận nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thường xuyên.
Trẻ em từ 4 tuổi trở lên có thể dùng, nhưng cần điều chỉnh lượng nước phù hợp với cân nặng và thể trạng.
3. Sữa
Sữa tươi không chỉ cung cấp canxi mà còn sở hữu lượng chất điện giải, khoáng chất lớn. Trong sữa chứa nhiều nguồn dưỡng chất quan trọng ảnh hưởng đến sự phát triển của cơ bắp, răng xương. Uống sữa sau mỗi buổi tập thể dục thể thao hay lao động nặng nhọc sẽ cảm nhận rõ ràng sự phục hồi cơ thể. Trong trường hợp người đọc chỉ sử dụng các sản phẩm thuần chay thì có thể lựa chọn các loại sữa từ thực vật như sữa đậu nành.
Thành phần và tác dụng:
- Protein: chứa 2 protein chính là casein và whey protein, cung cấp năng lượng, tham gia vào quá trình tổng hợp các chất
- Giàu vitamin: sữa tươi cung cấp nhiều loại vitamin như A, D, B12, riboflavin, niacin giúp sản xuất năng lượng, bảo vệ và phát triển mắt, xương răng, cơ và hệ thần kinh
- Khoáng chất: lượng khoáng chất canxi, magie, kali, fosfor lớn, duy trì hoạt động sống của tế bào và nhiều cơ quan trong cơ thể
- Chất béo: chất béo tự nhiên dồi dào, bao gồm axit no và axit không no
- Lactose: một loại đường tự nhiên, sản sinh năng lượng và tăng hấp thụ các chất canxi, magie, kẽm
Cách sử dụng:
- Tần suất uống: 1 - 3 ly/ngày
- Liều lượng uống: trung bình 650ml/ ngày
- Thời gian uống: sau bữa ăn sáng, sau tập thể dục thể thao, trước khi đi ngủ 2 tiếng
Lưu ý khi sử dụng:
- Không nên uống sữa với nước trái cây, quả cam và thuốc. Sự kết hợp này có thể khiến cơ thể ngộ độc, khó tiêu, chứng bụng hoặc tiêu chảy
- Không nên cho thêm đường vào sữa, đặc biệt là sữa nóng. Cho thêm đường vào sữa dễ gây phản ứng giữa lysine và fructose tạo ra chất độc cho cơ thể
- Không uống sữa khi đói: uống sữa khi đói dễ rơi vào tình trạng mệt mỏi buồn ngủ và rối loạn tiêu hóa
- Không uống sữa trước và sau khi ăn hải sản hay socola, người dùng mất cảm giác ngon miệng, buồn nôn, khó tiêu, thậm chí gây hại đến thận
4. Các loại nước ép trái cây
Các loại nước ép trái cây đặc biệt là dưa hấu có khả năng cung cấp lên đến 6% thành phần dinh dưỡng hằng ngày. Tuy nhiên, hàm lượng natri trong các loại nước ép trái cây tương đối thấp vì thế người dùng cần khéo léo kết hợp với nhiều nước uống hoặc thực phẩm khác.
Thành phần và tác dụng:
- Nước và đường: nước là thành phần chính trong nước ép hỗ trợ quá trình trao đổi chất, duy trì độ ẩm. Đường được thêm vào để tăng độ ngọt cũng như cung cấp năng lượng.
- Chất xơ: bên cạnh các loại rau, nước ép cũng bổ sung hàm lượng chất xơ lớn giúp duy trì hệ tiêu hóa, huyết áp ổn định, giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
- Vitamin và khoáng chất: nước ép cung cấp đa dạng các loại vitamin (A, C, E) và khoáng chất (kali, magie, canxi). Tùy thuộc vào từng loại nước ép mà tỷ lệ thành phần các chất có thể khác nhau.
Cách sử dụng:
- Tần suất uống: 1 - 2 ly/ngày
- Liều lượng uống: trung bình 240ml/ ngày
- Thời gian uống: sau khi ăn sáng, giữa 2 bữa ăn chính, sau khi luyện tập
Lưu ý khi sử dụng:
- Uống nước ép nguyên chất là tốt nhất: người dùng có thể thêm đường để bổ sung năng lượng tuy nhiên lượng đường quá nhiều có thể gây béo phì
- Không thêm các chất khác như sữa tươi hay sữa bột vào nước ép: phản ứng giữa các chất có thể gây ảnh hưởng xấu đến cơ thể
- Uống nước ép ngay hoặc để tối đa 2h
- Không hâm nóng nước ép: Nhiệt độ cao trong nước sẽ khiến nước ép mất các chất dinh dưỡng vitamin
5. Các loại sinh tố
Tương tự như nước ép trái cây, các loại sinh tố cũng chứa nhiều chất điện giải có lợi cho sức khỏe con người. Đây đều là những loại nước giàu dinh dưỡng thơm ngon mà người dùng có thể uống hàng ngày với chi phí khá bình dân. Khi pha chế các loại sinh tố, người dùng nên kết hợp nhiều loại trái cây và rau củ với nhau để tăng thêm hương vị. Một số loại sinh tố thơm ngon được nhiều người yêu thích như
Thành phần và tác dụng:
- Chất xơ: hỗ trợ chức năng hệ tiêu hóa, đường ruột, giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch
- Một lượng khoáng chất nhất định: cung cấp 1 lượng nhỏ các khoáng chất như kali, magie, manga, tham gia vào quá trình chuyển hóa của nhiều cơ quan trong cơ thể
- Chất chống oxy hóa và flavonoid tự nhiên: giảm viêm nhiễm, loại bỏ các gốc tự do nguy hiểm, trẻ hóa làn da cơ thể
- Giàu vitamin: đa dạng các loại vitamin được tổng hợp trong ly sinh tố
Cách sử dụng:
- Tần suất uống: 1 - 2 ly/ngày
- Liều lượng uống: trung bình 240ml/ ngày
- Thời gian uống: sau khi ăn sáng, giữa 2 bữa ăn chính, sau khi luyện tập
Lưu ý khi sử dụng:
- Hạn chế kết hợp quá nhiều loại trái cây
- Nên uống sinh tố ngay sau khi pha chế xong, đồng thời không uống sinh tố lưu trữ quá lâu
- Giảm thiểu lượng đường trong sinh tố: trong sinh tố đã chứa một lượng đường tự nhiên, vậy nên người dùng hạn chế cho thêm để tránh tình trạng tăng calo
6. Đồ uống thể thao
Đồ uống thể thao chứa hàm lượng nước và carbohydrate cao, là loại nước uống dành cho những người hoạt động thể dục thể thao cường độ mạnh. Loại nước này có thể bổ sung nước cấp tốc và phục hồi sức lực nhanh chóng. Tuy nhiên nhược điểm của nó là chứa nhiều chất ảnh hưởng không tốt đến sức khỏe như chất tạo màu, hương vị tổng hợp và đường.
Thành phần và tác dụng:
- Nước: thành phần chính, giúp cân bằng độ ẩm, giải khát
- Đường: chứa lượng đường glucose hoặc fructose nhất định, nạp năng lượng nhanh chóng
- Muối và khoáng chất: bù đắp các chất điện giải đã mất đi trong quá trình hoạt động
- Vitamin: các loại vitamin như vitamin C, vitamin B
- Caffeine và các thành phần kích thích khác: tăng cường sự tỉnh táo và hiệu suất làm việc
Cách sử dụng:
- Tần suất uống: hạn chế uống thường xuyên
- Liều lượng uống: 1 - 2l/ngày
- Thời gian uống: 2 trước khi vận động, 15 phút trong và sau tập
Lưu ý khi sử dụng:
- Chỉ cần thiết sử dụng đối với người thường xuyên tập thể dục thể thao cường độ cao, người bình thường có thể uống các loại nước chứa các chất bù điện giải khác
- Kiểm tra các thành phần trong nước thể thao
- Uống loại nước thể thao phù hợp: trên thị trường có nhiều loại nước thể thao khác nhau, người dùng cân nhắc đến các yếu tố về thể trạng sức khỏe để chọn loại nước uống phù hợp
- Không nên uống nước thể thao quá thường xuyên liên tục
7. Nước điện giải đóng chai – tiện lợi nhưng còn hạn chế
Nước điện giải đóng chai (hay còn gọi là nước ion kiềm đóng chai) là lựa chọn phổ biến nhờ tính tiện lợi và khả năng bổ sung khoáng chất nhanh chóng. Tuy nhiên, nếu phải sử dụng thường xuyên, người dùng nên cân nhắc giải pháp máy lọc nước ion kiềm tại nhà để tiết kiệm chi phí và đảm bảo nguồn nước ổn định hơn.
Thành phần và đặc điểm
Tính kiềm nhẹ: hỗ trợ cân bằng môi trường axit – kiềm trong cơ thể.
Khoáng chất tự nhiên: chứa các vi khoáng như canxi, magie… góp phần duy trì hoạt động sống và hỗ trợ sức khỏe tổng thể.
Chỉ số ORP thấp hơn so với nước ion kiềm tại vòi: do quá trình đóng chai và bảo quản, khả năng chống oxy hóa bị hạn chế đáng kể.
Cách sử dụng
Tần suất: 2 – 3 chai/ngày
Lượng nước: 1.5 – 2 lít/ngày
Thời điểm: nên uống sau bữa ăn khoảng 30 – 45 phút, tránh uống ngay trong khi ăn.
Lưu ý khi lựa chọn và sử dụng
Ưu tiên mua tại thương hiệu uy tín, kiểm tra kỹ thành phần trên nhãn.
Không dùng cho trẻ dưới 6 tháng tuổi, người cao tuổi trên 80 hoặc người có vấn đề về thận nếu chưa có tư vấn từ bác sĩ.
Không dùng để pha sữa, chế biến thức ăn cho trẻ nhỏ.
Hiện nay, nhiều dòng máy lọc nước đã tích hợp chức năng tạo nước ion kiềm. Trong đó, máy lọc nước ion kiềm Mutosi được nhiều người quan tâm nhờ mức giá hợp lý, công nghệ điện phân tiên tiến, đồng thời nguồn nước sau lọc đạt chuẩn an toàn cho sức khỏe.
Người dùng có thể tham khảo trực tiếp trên website Mutosi.com hoặc liên hệ hotline 1900.636.595 để được tư vấn chi tiết.